Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Masked

Nghe phát âm

Mục lục

/ma:skt/

Thông dụng

Tính từ

Mang mặt nạ, che mặt
Che đậy, giấu giếm
very cleverly masked emotions
những cảm xúc được che đậy thật khéo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bị chắn
partial masked loudness
âm lượng bị chắn một phần
bị che

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cabalistic , concealed , covert , cryptic , disguised , incognito , larvate , latent
noun
domino , mask , masquerade , visor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top