Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mason

Nghe phát âm

Mục lục

/´meisn/

Thông dụng

Danh từ

Thợ nề, thợ xây
(Mason) như freemason

Ngoại động từ

Xây; xây dựng

Chuyên ngành

Xây dựng

chèn lắp

Kỹ thuật chung

thợ xây

Giải thích EN: A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like.Giải thích VN: Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói….


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top