- Từ điển Anh - Việt
Masquerade
Nghe phát âmMục lục |
/mæskə´reid/
Thông dụng
Danh từ
Buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
Sự giả trang, sự giả dạng, sự lừa dối
Trò lừa bịp, trò giả dối
Nội động từ
Giả trang, giả dạng, giả mạo
Dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carnival , circus , cloak , color , costume , costume ball , cover , cover-up , deception , dissimulation , domino , facade , festivity , front , guise , impersonation , imposture , mardi gras , mask , masked ball , masking , mummery , personation , pose , pretense , put-on , revel , screen , show , subterfuge , veil , coloring , disguise , disguisement , face , false colors , gloss , pretext , semblance , veneer , window-dressing , acting , dissemblance , sham , simulation
verb
- attitudinize , dissemble , dissimulate , frolic , impersonate , mask , pass as , pass for , pass off , pose , posture , pretend , revel , camouflage , pass , charade , disguise , guise , masque , party , pretense
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Masquerade ball
lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween -
Mass
/ mæs /, Danh từ: khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, ( the masses)... -
Mass-center system
hệ khối tâm, -
Mass-haul curve
đường cong tính khối đất, -
Mass-impregnated cable
cáp được tẩm cả khối, cáp tẩm cả khối, -
Mass-impregnated gas-pressure cable
cáp khí nén được tẩm nhiều, -
Mass-impregnated gas pressure cable
cáp tẩm cả khối có khí nén, -
Mass-produce
sản xuất hàng loạt lớn, Ngoại động từ: sản xuất hàng loạt, -
Mass-produced goods
đại trà, hàng sản xuất hàng loạt, -
Mass-production
sản xuất hàng loạt, sản xuất hàng loạt [sự sản xuất hàng loạt], -
Mass-production car
xe hơi sản xuất hàng loạt, -
Mass-seperator
Danh từ: bộ tách đồng vị, -
Mass-spectrogram
Danh từ: Ảnh phổ khối lượng, -
Mass-spectrograph
/ ´mæs¸spektrə¸gra:f /, danh từ, phổ ký khối lượng; khối phổ ký, -
Mass-spectrographic method
phương pháp khối phổ kế, -
Mass-spectrography
Danh từ: phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng, -
Mass-spectrometer
Danh từ: phổ kế ghi khối lượng; khối phổ kế, -
Mass-spectrometric method
phương pháp khối phổ kế, -
Mass-spectrometry
Danh từ: phép ghi phổ khối lượng, -
Mass-spectroscopy
khối phổ học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.