Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mass storage

Mục lục

Toán & tin

bộ lưu trữ lớn
bộ nhớ dung lượng lớn

Xây dựng

kho quảng đại

Điện tử & viễn thông

bộ lưu trữ khối

Kỹ thuật chung

bộ nhớ dung lượng cao
bộ nhớ khối
mass-storage facility (MSF)
phương tiện bộ nhớ khối
mass-storage file
tập tin bộ nhớ khối
mass-storage file segment
đoạn tập tin bộ nhớ khối
mass-storage volume
dung lượng bộ nhớ khối
MSC (massstorage control)
sự điều khiển bộ nhớ khối
MSCS (massstorage control system)
hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
MSF (massstorage facility)
phương tiện bộ nhớ khối
MSVC (massstorage volume control)
sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top