- Từ điển Anh - Việt
Massacre
Nghe phát âmMục lục |
/'mæsəkə/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc tàn sát; cuộc thảm sát
cuồng sát
Sự đại bại; sự thảm bại
Ngoại động từ
Giết chóc, tàn sát
Đè bẹp; tiêu diệt
Hình thái từ
- Ved : massacred
- Ving: massacring
Chuyên ngành
Xây dựng
tàn sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , assassination , bloodbath , bloodshed , butchery , carnage , decimation , extermination , genocide , internecion , murder , slaughter , slaying , bloodletting , pogrom , beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing , vanquishment
verb
- annihilate , butcher , decimate , depopulate , exterminate , mass murder , murder , slaughter , slay , crush , drub , overpower , smash , steamroller , thrash , trounce , vanquish , annihilation , bloodbath , butchery , carnage , decimation , genocide
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Massacrer
Danh từ: người giết chóc; người tàn sát, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Massae laterales ossis ethmoidalis
khối bên củaxương sàng, -
Massaelaterales ossis ethmoidalis
khối bên của xương sàng, -
Massage
/ məˈsɑʒ , məˈsɑdʒ , ˈmæsɑʒ /, Danh từ: sự xoa bóp, Ngoại động từ:... -
Massage bed
giường xoa bóp, -
Massage machine
máy xoa bóp, -
Massage room
phong xoa bóp, phòng matxa, -
Massager
/ ´mæsa:ʒə /, danh từ, người xoa bóp, -
Massagist
Danh từ: người làm nghề xoa bóp, -
Massecnite
đường non, beet massecnite, đường non củ cải, hide-grade massecnite, đường non i (loại tốt), intermittent massecnite, đường non... -
Massecnite tank
thùng chứa đường non, -
Masses
, -
Masseter
/ mæ´si:tə /, Y học: cơ cắn, -
Masseter muscle
cơ cắn, -
Masseteric artery
động mạch cơ cắn, -
Masseteric fascia
mạc cơ cắn, -
Masseteric nerve
dây thần kinh cơ cắn, -
Masseteric tuberosity
lồi củ cắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.