Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mass

Nghe phát âm

Mục lục

/mæs/

Thông dụng

Danh từ

Khối, đống
masses of dark clouds gathered in the sky
mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời
Số nhiều, số đông, đa số
the mass of the nations
đa số các dân tộc
(vật lý) khối lượng
critical mass
khối lượng tới hạn
( the masses) quần chúng nhân dân
the ruling class and the masses
giai cấp thống trị và quần chúng nhân dân
in the mass
nói chung

Tính từ

Quần chúng; đại chúng
mass information
thông tin đại chúng
a mass murder
một cuộc thảm sát hàng loạt

Ngoại động từ

Chất thành đống
(quân sự) tập trung (quân...)

Nội động từ

Tập trung, tụ hội

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Khối lượng, đống, khối, (v) chất đống

Toán & tin

khối lượng lớn

Xây dựng

hàng loạt
low rental mass housing dwelling
nhà ở (xây dựng) hàng loạt

Kỹ thuật chung

chất
acoustic mass
âm chất
center (ofmass)
chất tâm
fill mass
khối chất thải
filter mass
khối chất lọc
liquid refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh lỏng
mass exchange
sự trao đổi chất
mass exchange
trao đổi chất
mass exchange
truyền chất
mass factor of building
chỉ tiêu chất lượng nhà ở
mass flow
dòng chất
mass flow rate
lưu lượng chất
mass flow rate
tốc độ dòng chất
mass flux
dòng chất
mass flux
thông lượng chất
mass flux density
mật độ dòng chất
mass premixing
sự khuấy trộn khối chất
mass transfer
sự truyền chất
mass transfer
truyền chất
mass transfer process
quá trình truyền chất
mass transfer process
truyền chất
mass transport
trao đổi chất
mass transport
truyền chất
mass transport
vận chuyển chất
refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh
vaporous refrigerant mass
khối lượng hơi môi chất lạnh
waste mass
khối chất thải
khối
additional mass
khối lượng thêm
air mass
khối không khí
apparent mass
khối lượng bề ngoài
apparent mass
khối lượng biểu kiến
atmospheric mass-AM
khối lượng khí quyển
atomic mass
khối lượng nguyên tử
atomic mass unit
đơn vị khối lượng nguyên tử
autochthone mass
khối tại chỗ
autochthone mass
địa khối tại chỗ
balance mass
khối lượng cân bằng
base mass storage volume
khối lượng lưu trữ cơ bản
calorific potential (perunit mass)
thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
capping mass
khối phủ
carbon mass transfer
sự chuyển khối cacbon
center (ofmass)
trung tâm khối
center of mass
khối tâm
center of mass
tâm khối
center of mass coordinate
tọa độ khối tâm
center of mass coordinates
tâm tọa độ khối lượng
center-of-mass system
hệ khối tâm
center-of-mass system
hệ tâm khối
central mass
địa khối trung tâm
centre of mass
khối tâm
centre of mass coordinates
tâm tọa độ khối lượng
centre-of-mass system (CMS)
hệ khối tâm
centrifugal mass
khối lượng hồi chuyển
centrifugal mass
khối lượng ly tâm
charge to mass ratio
tỷ số điện tích trên khối lượng
charge-mass ratio
tỷ số điện tích-khối lượng
clay mass
khối sét
CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
hệ khối tâm
CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
hệ tâm khối
compensation mass
khối bù
concentrated mass
khối lượng tập trung
concrete in-mass
bê tông khối lượng lớn
conservation of mass
bảo toàn khối lượng
conservation of mass
sự bảo toàn khối lượng
conservation of mass-energy
bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
critical mass
khối lượng tới hạn
cylindrical mass
khối neo hình trụ
delta mass
khối lượng hạt đenta
displaced mass
khối dịch chuyển
dry mass
khối lượng khô
duplicate mass storage volume
khối bộ nhớ nhân đôi
earth mass
khối đất
earth mass haul distance
sự phân bố khối đất
eccentric mass
khối lượng lệch tâm
effective mass
khối lượng hiệu dụng
effective mass
khối lượng hữu hiệu
electromagnetic mass
khối lượng điện từ
electron mass
khối lượng electron (mC)
element of mass
cấu kiện của khối (tổ hợp)
equal mass representation
biểu diễn khối lượng bằng nhau
equivalent mass
khối lượng tương đương
excess of mass
khối lượng dư
exhaust mass
khối lượng thoát
field absorption mass spectrometer
khối phổ kế giải hấp thụ trường
fill mass
khối chất thải
fill mass
khối rác lấp đầy
fill mass
khối thải lấp đất
filter mass
khối chất lọc
filtering mass
khối (vật liệu) lọc
flow mass
khối lượng nước chảy
flowability of casting mass
độ linh động của khối đúc
flywheel mass
khối lượng bánh đà
flywheel mass
khối lượng quay
force due a mass
lực do khối lượng
frost mass
khối lượng băng
frost mass
khối lượng tuyết
fuel mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
Garvey-Kelson mass relation
hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
general use mass storage volume
tập lưu trữ khối đa dụng
general-use mass storage volume
khối lưu trữ đa dụng
gram in mass
gam (khối lượng)
gravitational mass
khối lượng hấp dẫn
ground mass
khối đất
ground mass
khối nền
gyrating mass
khối lượng hồi chuyển
gyrating mass
khối lượng ly tâm
gyrating mass
khối lượng quay
inertia mass
khối lượng quán tính
inertial mass
khối lượng quán tính
intermediate mass
địa khối trung gian
isostatic mass compensation
bù khối lượng đẳng tĩnh
kinetic energy released mass
khối lượng giải phóng thành động năng
law of active mass
định luật khối lượng hoạt động
law of conservation of mass
định luật bảo toàn khối lượng
law of mass action
định luật tác dụng khối lượng
liquid refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh lỏng
localized mass
khối lượng tập trung
mass action
tác dụng khối lượng
mass airflow
dòng khối khí
mass analyser
khối phổ kế
mass analysis
phân tích khối phổ
mass assignment
sự gán khối lượng
mass balance
sự cân bằng khối lượng
mass balancing
sự cân bằng khối lượng
mass breaking
sự phá sập khối lớn
mass budget or mass balance
bao khối hay cân khối
mass centroid
khối tâm
mass coefficient of absorption
hệ số hấp thụ theo khối lượng
mass concrete
bê tông khối lớn
mass concrete
bê tông liền khối
mass concrete structures
kết cấu bêtông khối lớn
mass consumption
khối lượng tiêu dùng
mass conversion
sự chuyển đổi khối
mass data
khối dữ kiện lớn
mass data multiprocessing
sự đa xử lý khối
mass defect
độ hụt khối (lượng)
mass defect
độ hụt khối lượng
mass deficit
độ hụt khối lượng
mass density
mật độ khối (lượng)
mass diagram
sơ đồ tính khối lượng
mass distribution
khối lượng phân bố
mass distribution
sự phân bố khối lượng
mass dummies
khối lượng giả
mass effect
hiệu ứng khối lượng
mass energy equivalence
sự tương đương năng lượng-khối lượng
mass energy equivalence
tương đương khối-năng
mass energy relation
quan hệ khối-năng
mass energy transfer coefficient
hệ số chuyển năng khối
mass excess
độ dôi khối lượng
mass expulsion
sự đẩy ra khối (lượng)
mass expulsion system
hệ thống phóng (ra) khối lượng
mass expulsion technique
kỹ thuật phòng khối lượng
mass flow
lưu lượng kế khối lượng
mass flow
lưu lượng khối
mass flow
lưu lượng theo khối lượng
mass flow
dòng chảy khối lượng
mass flow
dòng khối
mass flow
dòng khối lượng
mass flow rate
lưu lượng theo khối lượng
mass flowmeter
lưu lượng kế khối
mass flowmeter
lưu lượng kế khối lượng
mass flowmeter
lưu tốc kế khối lượng
mass formula
công thức khối lượng
mass fraction
tỷ lệ khối lượng
mass inertia
quán khối
mass law of sound insulation
luật khối cách âm
mass matrix
ma trận khối lượng
mass memory
bộ nhớ khối
Mass Memory Unit (MMU)
khối nhớ số lượng lớn
Mass Memory Unit manager (MUM)
bộ quản lý khối nhớ lớn
mass moment of inertia
mômen quán tính khối
mass movement
sự chuyển động khối
mass number
chỉ số khối lượng
mass number
khối lượng lớn
mass number
khối lượng số
mass number
số khối lượng
mass number
số hiệu khối
mass of body
khối lượng của vật thể
mass of particle
khối hạt
mass percent
khối lượng
mass power
lực trên đơn vị khối
mass premixing
sự khuấy trộn khối chất
mass rate of flow
lưu lượng theo khối lượng
mass ratio of building
chỉ tiêu khối lượng nhà
mass resistivity
điện trở suất khối
mass runoff
khối lượng nước chảy
mass scale
thang khối lượng
mass sequential insertion
sự chèn tuần tự khối
mass spectral analysis
sự phân tích phổ khối lượng
mass spectrogaphic analysis
phân tích dùng khối phổ ký
mass spectrograph
khối phổ ký
mass spectrograph
máy phổ ký khối
mass spectrograph
phổ ký khối lượng
mass Spectrographic method
phương pháp khối phổ ký
mass spectrometer
khối phổ kế
mass spectrometer
khối phổ ký
mass spectrometry
đo khối phổ
mass spectrometry
trắc khối phổ
mass spectrum
khối phổ
mass spectrum
phổ khối lượng
mass spectrum
quang phổ khối
mass storage
bộ lưu trữ khối
mass storage
bộ nhớ khối
mass storage control
điều khiển bộ trữ khối
mass storage device
thiết bị nhớ khối
Mass Storage Device (MSD)
thiết bị trữ khối lớn
mass storage facility
phương tiện trữ khối
mass storage system
hệ thống nhớ khối lớn
Mass Storage System (MSS)
hệ thống nhớ khối lớn
mass storage volume group
nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
mass susceptibility
độ cảm khối
mass transfer
sự chuyển khối
mass transfer process
chuyển khối lượng
mass velocity
tốc độ khối
mass-haul curve
đường cong tính khối đất
mass-impregnated cable
cáp được tẩm cả khối
mass-impregnated cable
cáp tẩm cả khối
mass-impregnated gas pressure cable
cáp tẩm cả khối có khí nén
mass-spectrometric method
phương pháp khối phổ kế
mass-spectroscopy
khối phổ học
mass-spring-damper system
hệ giảm rung lò xo-khối
mass-storage device
thiết bị dự trữ khối
mass-storage facility (MSF)
phương tiện bộ nhớ khối
mass-storage file
tập tin bộ nhớ khối
mass-storage file segment
đoạn tập tin bộ nhớ khối
mass-storage system
hệ thống nhớ khối
mass-storage volume
dung lượng bộ nhớ khối
mass-type plate
bản kiểu khối
measurement of effective mass
đo khối lượng hiệu dụng
mechanical mass
khối lượng cơ học
molar mass
khối lượng mol
molecular mass
khối lượng phân tử
moment of inertia of mass
mômen quán tính của khối lượng
mountain mass
khối núi
MSC (massstorage control)
sự điều khiển bộ nhớ khối
MSCS (massstorage control system)
hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
MSF (massstorage facility)
phương tiện bộ nhớ khối
MSSC (massstorage system communication)
hệ thống lưu trữ khối
MSVC (massstorage volume control)
sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
neutron mass
khối luợng notron
nuclear mass
khối lượng hạt nhân
nuclear mass
khối lượng nhân
odd-mass number
khối lượng số lẻ
oil mass
khối lượng dầu
ore mass
khối (lượng) quặng
overthrust mass
khối phủ chờm
paraffin mass
khối parafin
parent mass peak
đỉnh khối lượng mẹ
particle mass
khối lượng hạt
paste mass
khối nhão
pendulum mass
khối lượng con lắc
per unit mass
mỗi đơn vị khối lượng
per unit mass
trên đơn vị khối luợng
per unit mass
trên khối lượng đơn vị
principle of equivalence of mass and energy
nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
probability mass
khối lượng xác suất
probability mass
khối lượng xác xuất
propellant mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
propellent mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
proton mass
khối lượng proton
reaction mass
khối lượng phản ứng
reduced mass
khối lượng quy đổi
reduced mass
khối lượng rút gọn
reduced mass
khối lượng thu gọn
reduced mass method
phương pháp khối lượng quy đổi
refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh
relative atomic mass
khối lượng nguyên tử tỷ đối
Resonance Ionization Mass Spectrometry (RIMS)
phép trắc phổ khối iôn hóa cộng hưởng
rest mass
khối lượng nghỉ
rest mass
khối lượng tĩnh
rest mass energy
năng lượng của khối lượng nghỉ
rock mass
khối đá
rock mass
khối khai thác
sand mass
khối cát
secondary ion mass spectrometry (SIMS)
khối phổ iôn thứ cấp
secondary ion mass spectrometry (SIMS)
phép trắc phổ khối ion thứ cấp
semi-infinite mass
khối bán vô hạn
semi-infinite mass
khối nửa vô tận
sliding mass
khối đất trượt
sliding mass
khối trượt
soil mass
khối đất
solid mass
khối cứng
specific mass
tỷ khối
sprung mass
khối lượng trên lò xo
sprung mass
khối treo
sprung mass or weight
khối lượng được treo
static secondary ion mass spectrometry (SSIMS)
đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
stationary mass
khối bình ổn
structural mass concrete
bê tông kết cấu khối lớn
subcritical mass
khối lượng dưới tới hạn
super-critical mass
khối lượng trên (tới) hạn
thermal mass
khối lượng tác dụng nhiệt
total mass of the train in working order
tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
trochoidal mass spectrometer
khối phổ kế trochoit
unbalanced mass
khối lượng không cân bằng
unit of mass
đơn vị khối lượng
vaporous refrigerant mass
khối lượng hơi môi chất lạnh
volumetric soil mass
khối lượng thể tích của đất
waste mass
khối chất thải
waste mass
khối rác lấp đất
wave mass
khối lượng sóng
khối lượng
additional mass
khối lượng thêm
apparent mass
khối lượng bề ngoài
apparent mass
khối lượng biểu kiến
atmospheric mass-AM
khối lượng khí quyển
atomic mass
khối lượng nguyên tử
atomic mass unit
đơn vị khối lượng nguyên tử
balance mass
khối lượng cân bằng
base mass storage volume
khối lượng lưu trữ cơ bản
center of mass coordinates
tâm tọa độ khối lượng
centre of mass coordinates
tâm tọa độ khối lượng
centrifugal mass
khối lượng hồi chuyển
centrifugal mass
khối lượng ly tâm
charge to mass ratio
tỷ số điện tích trên khối lượng
charge-mass ratio
tỷ số điện tích-khối lượng
concentrated mass
khối lượng tập trung
concrete in-mass
bê tông khối lượng lớn
conservation of mass
bảo toàn khối lượng
conservation of mass
sự bảo toàn khối lượng
conservation of mass-energy
bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
critical mass
khối lượng tới hạn
delta mass
khối lượng hạt đenta
dry mass
khối lượng khô
eccentric mass
khối lượng lệch tâm
effective mass
khối lượng hiệu dụng
effective mass
khối lượng hữu hiệu
electromagnetic mass
khối lượng điện từ
electron mass
khối lượng electron (mC)
equal mass representation
biểu diễn khối lượng bằng nhau
equivalent mass
khối lượng tương đương
excess of mass
khối lượng dư
exhaust mass
khối lượng thoát
flow mass
khối lượng nước chảy
flywheel mass
khối lượng bánh đà
flywheel mass
khối lượng quay
force due a mass
lực do khối lượng
frost mass
khối lượng băng
frost mass
khối lượng tuyết
fuel mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
Garvey-Kelson mass relation
hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
gram in mass
gam (khối lượng)
gravitational mass
khối lượng hấp dẫn
gyrating mass
khối lượng hồi chuyển
gyrating mass
khối lượng ly tâm
gyrating mass
khối lượng quay
inertia mass
khối lượng quán tính
inertial mass
khối lượng quán tính
isostatic mass compensation
bù khối lượng đẳng tĩnh
kinetic energy released mass
khối lượng giải phóng thành động năng
law of active mass
định luật khối lượng hoạt động
law of conservation of mass
định luật bảo toàn khối lượng
law of mass action
định luật tác dụng khối lượng
liquid refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh lỏng
localized mass
khối lượng tập trung
mass action
tác dụng khối lượng
mass assignment
sự gán khối lượng
mass balance
sự cân bằng khối lượng
mass balancing
sự cân bằng khối lượng
mass coefficient of absorption
hệ số hấp thụ theo khối lượng
mass consumption
khối lượng tiêu dùng
mass defect
độ hụt khối (lượng)
mass defect
độ hụt khối lượng
mass deficit
độ hụt khối lượng
mass density
mật độ khối (lượng)
mass diagram
sơ đồ tính khối lượng
mass distribution
khối lượng phân bố
mass distribution
sự phân bố khối lượng
mass dummies
khối lượng giả
mass effect
hiệu ứng khối lượng
mass energy equivalence
sự tương đương năng lượng-khối lượng
mass excess
độ dôi khối lượng
mass expulsion
sự đẩy ra khối (lượng)
mass expulsion system
hệ thống phóng (ra) khối lượng
mass expulsion technique
kỹ thuật phòng khối lượng
mass flow
lưu lượng kế khối lượng
mass flow
lưu lượng theo khối lượng
mass flow
dòng chảy khối lượng
mass flow
dòng khối lượng
mass flow rate
lưu lượng theo khối lượng
mass flowmeter
lưu lượng kế khối lượng
mass flowmeter
lưu tốc kế khối lượng
mass formula
công thức khối lượng
mass fraction
tỷ lệ khối lượng
mass matrix
ma trận khối lượng
mass number
chỉ số khối lượng
mass number
khối lượng lớn
mass number
khối lượng số
mass number
số khối lượng
mass of body
khối lượng của vật thể
mass rate of flow
lưu lượng theo khối lượng
mass ratio of building
chỉ tiêu khối lượng nhà
mass runoff
khối lượng nước chảy
mass scale
thang khối lượng
mass spectral analysis
sự phân tích phổ khối lượng
mass spectrograph
phổ ký khối lượng
mass spectrum
phổ khối lượng
mass transfer process
chuyển khối lượng
measurement of effective mass
đo khối lượng hiệu dụng
mechanical mass
khối lượng cơ học
molar mass
khối lượng mol
molecular mass
khối lượng phân tử
moment of inertia of mass
mômen quán tính của khối lượng
neutron mass
khối luợng notron
nuclear mass
khối lượng hạt nhân
nuclear mass
khối lượng nhân
odd-mass number
khối lượng số lẻ
oil mass
khối lượng dầu
ore mass
khối (lượng) quặng
parent mass peak
đỉnh khối lượng mẹ
particle mass
khối lượng hạt
pendulum mass
khối lượng con lắc
per unit mass
mỗi đơn vị khối lượng
per unit mass
trên đơn vị khối luợng
per unit mass
trên khối lượng đơn vị
principle of equivalence of mass and energy
nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
probability mass
khối lượng xác suất
probability mass
khối lượng xác xuất
propellant mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
propellent mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
proton mass
khối lượng proton
reaction mass
khối lượng phản ứng
reduced mass
khối lượng quy đổi
reduced mass
khối lượng rút gọn
reduced mass
khối lượng thu gọn
reduced mass method
phương pháp khối lượng quy đổi
refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh
relative atomic mass
khối lượng nguyên tử tỷ đối
rest mass
khối lượng nghỉ
rest mass
khối lượng tĩnh
rest mass energy
năng lượng của khối lượng nghỉ
sprung mass
khối lượng trên lò xo
sprung mass or weight
khối lượng được treo
subcritical mass
khối lượng dưới tới hạn
super-critical mass
khối lượng trên (tới) hạn
thermal mass
khối lượng tác dụng nhiệt
total mass of the train in working order
tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
unbalanced mass
khối lượng không cân bằng
unit of mass
đơn vị khối lượng
vaporous refrigerant mass
khối lượng hơi môi chất lạnh
volumetric soil mass
khối lượng thể tích của đất
wave mass
khối lượng sóng
đống
active mass storage volume
tập bộ nhớ hoạt động
flowability of casting mass
độ linh động của khối đúc
kinetic energy released mass
khối lượng giải phóng thành động năng
law of active mass
định luật khối lượng hoạt động
mass movement
sự chuyển động khối

Kinh tế

đống
grape mass
đóng nho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accumulation , aggregate , assemblage , band , batch , block , bulk , bunch , chunk , clot , coagulation , collection , combination , concretion , conglomeration , core , corpus , crowd , entirety , gob , great deal , greater part , group , heap , horde , host , hunk , knot , lion’s share , load , lot , lump , majority , mob , mound , mountain , much , number , object , peck , piece , pile , plurality , preponderance , pyramid , quantity , shock , stack , staple , stockpile , sum , sum total , throng , totality , troop , volume , wad , whole , dimension , extent , greatness , magnitude , size , span , aggregation , amassment , congeries , cumulation , gathering , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mess , tumble , abundance , plenty , profusion , wealth , world , crush , drove , flock , multitude , press , ruck , swarm , army , cloud , legion , score , preponderancy , amplitude , common , commonality , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , accumulate , agglomerate , agglutination , assemble , bigness , blob , body , bundle , composition , congregate , congregation , consolidate , dimensions , gather , gross , jam , liturgy , matter , measurement , ponderosity , prayer , rite , service , spissitude , store , substance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top