Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mastic

Nghe phát âm

Mục lục

/'mæstik/

Thông dụng

Danh từ

Mát tít

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ma tít nhân tạo

Giải thích EN: Any of various pasty adhesives or sealing preparations that are similar to natural mastic.Giải thích VN: Các loại chất dính sệt hoặc chất pha chế để hàn kín tương tự như mát tít tự nhiên.///.

Kỹ thuật chung

ma tít

Giải thích EN: A yellowish, aromatic resin obtained from this tree, used as a chewing gum base and in making varnishes and adhesives; formerly used as a dental cement and pharmaceutical coating.Giải thích VN: Nhựa thông có màu vàng nhạt, thơm, được sử dụng để tạo ra véc-ni, chất dán, và là cơ sở để sản xuất kẹo cao su.Trước đây được dùng làm bột hàn răng và lớp vỏ bào chế thuốc.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top