Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mat

Nghe phát âm

Mục lục

/mæt/

Thông dụng

Danh từ

Chiếu
Thảm chùi chân
(thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
Miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
Mớ rối bù
to be on the mat
bị quở trách, bị phê bình
(quân sự) bị đưa ra toà

Tính từ

Như matte

Ngoại động từ

Trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
Bện tết (thừng, tóc...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đệm, miếng lót

Xây dựng

chiếu đệm

Giải thích EN: The surface of steel or concrete positioned below a post.

Giải thích VN: Bề mặt của thép hoặc bê tông đặt dưới cột trụ.

thảm cách ly
tấm lót bông

Điện

không láng bóng

Kỹ thuật chung

không bóng
đệm
đệm bông
đục
làm mờ
làm xỉn
lưới
lưới cốt thép
bản đế
miếng lót
mờ
móng rời
phớt
tấm lót

Kinh tế

dán lại
dính lại
gắn lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dim , flat , lackluster , lusterless
verb
border , carpet , cushion , doily , entangle , felt together , interweave , pad , rug , snarl , tatami , twist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top