Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Materialism

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´tiəriə¸lizəm/

Thông dụng

Danh từ

Chủ nghĩa duy vật
dialectical materialism
duy vật biện chứng
historical materialism
duy vật lịch sử
Sự quá xem trọng vật chất, sự quá thiên về vật chất

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) chủ nghĩa duy vật
dialectical materialism
chủ nghĩa duy vật biện chứng
historical materialism
chủ nghĩa duy vật lịch sử

Kinh tế

chủ nghĩa duy vật
dialectical materialism
chủ nghĩa duy vật biện chứng
historical materialism
chủ nghĩa duy vật lịch sử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
heterodoxy , physicism , pragmatism , utilitarianism

Xem thêm các từ khác

  • Materialist

    / mə´tiəriəlist /, danh từ, người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật, người nặng về vật chất, người quá thiên về...
  • Materialistic

    / mə¸tiəriə´listik /, Tính từ: duy vật, nặng về vật chất, quá thiên về vật chất,thực dụng,...
  • Materialistically

    Phó từ:,
  • Materiality

    / mə,tiəri'æliti /, Danh từ: tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính trọng đại, tính...
  • Materiality principle

    nguyên tắc trọng yếu,
  • Materializatical

    vật chất hóa,
  • Materialization

    / mə¸tiəriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện, Toán...
  • Materialization of energy

    vật chất hóa năng lượng,
  • Materialize

    / mə´tiəriə¸laiz /, Ngoại động từ: vật chất hoá; cụ thể hoá, duy vật hoá, làm cho thành hiện...
  • Materialized labour

    lao động vật hóa,
  • Materializer

    Danh từ: người thực hiện,
  • Materially

    / mə´tiəriəli /, Phó từ: thiết yếu; cốt yếu,
  • Materials

    đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference...
  • Materials, Quality of

    chất lượng vật liệu,
  • Materials, Supply of

    cung cấp vật liệu,
  • Materials-testing institute

    viện thử nghiệm vật liệu,
  • Materials-testing system

    hệ thử nghiệm vật liệu,
  • Materials - approval of

    không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • Materials Recovery Facility

    cơ sở tái sinh vật liệu (mrf), cơ sở biến các chất có thể tái chế hỗn hợp thu hồi từ khu dân cư thành các sản phẩm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top