Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Materialistic

Nghe phát âm

Mục lục

/mə¸tiəriə´listik/

Thông dụng

Tính từ

Duy vật
the materialistic conception of history
quan điểm duy vật về lịch sử
Nặng về vật chất, quá thiên về vật chất,thực dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acquisitive , banausic , carnal , earthly-minded , earthy , greedy , material , mundane , object-oriented , possessive , profane , secular , sensual , temporal , terrestrial , unspiritual , mercenary , sensate , worldly

Từ trái nghĩa

adjective
spiritual , thrifty , ungreedy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top