Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matrimony

Nghe phát âm

Mục lục

/'mætriməni/

Thông dụng

Danh từ

Hôn nhân; đời sống vợ chồng
to unite a couple in holy matrimony
làm phép cưới cho một cặp vợ chồng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alliance , bells , conjugality , connubiality , marital rites , marriage , match , nuptials , shotgun wedding * , union , wedding , wedding bells , wedding ceremony , wedlock

Từ trái nghĩa

noun
divorce

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top