Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matte

Nghe phát âm


Mục lục

/mæt/

Thông dụng

Tính từ

(nói về bề mặt) mờ; xỉn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Matte box

    hộp mờ (thấu kính),
  • Matted

    ,
  • Matted glass

    kính đục, kính mờ,
  • Matter

    / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự...
  • Matter-of-fact

    / ´mætərəv´fækt /, Tính từ: có thật; thực tế, Đơn giản (chẳng có gì phức tạp), Từ...
  • Matter-of-factness

    Danh từ: tính thực tế, tính đơn giản (chẳng có gì phức tạp),
  • Matter in suspension

    chất vẩn,
  • Matter of course

    Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Matter of dispute

    đề tài tranh luận,
  • Matter of form

    vấn đề hình thức, vấn đề hình thức (thuần túy),
  • Matter wave

    sóng vật chất,
  • Matters arising

    những vấn đề chưa giải quyết,
  • Mattess

    cốt lưới thép, lớp đệm,
  • Matthiessen's rule

    quy tắc matthiessen,
  • Matting

    / ´mætiη /, Danh từ: mặt xỉn, chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm,
  • Matting amplifier

    bộ khuếch đại che mờ,
  • Mattins

    Danh từ: như matins,
  • Mattock

    / ´mætək /, Danh từ: cái cuốc chim, Kỹ thuật chung: cái cuốc, cái...
  • Mattress

    / ´mætris /, Danh từ: nệm, đệm, Xây dựng: đệm giường, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top