Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maturity date

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

ngày đáo hạn

Kinh tế

ngày đáo hạn
ngày đến hạn
ngày tháng đáo hạn

Giải thích VN: 1. Ngày tháng theo đó số vốn của giấy nợ, hối phiếu, chứng từ chấp nhận (của ngân hàng) trái phiếu hay các công cụ nợ khác đến ngày đáo hạn và được chi trả. Cũng giống như thế, đó là ngày kết thúc hay ngày đáo hạn theo đó nợ trả từng kỳ (trả góp) phải được trả hết. 2. Trong việc chuyển giao sở hữu tài khoản thu (factoring), ngày tháng đáo hạn là ngày tháng đáo hạn trung bình của tài khoản thu được chuyển giao, khi người được chuyển giao (factor) gửi trực tiếp tiền hằng tháng đến người bán số tài khoản thu đã bán.

thời điểm đến hạn (thanh toán)

Xây dựng

thời điểm đến hạn

Xem thêm các từ khác

  • Maturity designated deposit

    tiền gởi định kỳ,
  • Maturity factor

    hệ số giữa tuổi bê tông và nhiệt độ,
  • Maturity factoring

    bao thanh toán đến hạn,
  • Maturity gap

    thời gian đáo hạn cách khoảng,
  • Maturity gap exposure

    sự bộc lộ mức sai biệt khi đáo hạn,
  • Maturity list

    bảng hạn kỳ hoàn trả,
  • Maturity structure

    cấu trúc chắc chắn,
  • Maturity tickler

    sổ đăng ký số tiền cho vay, sổ ghi phiếu khoán đáo, sổ ghi phiếu khoán đáo hạn,
  • Maturity transformation

    sự biến đổi kỳ hạn,
  • Maturity value

    giá trị đến hạn thanh toán, giá trị khi đáo hạn, giá trị khi đến hạn, giá trị khi đến hạn,
  • Maturity yield

    suất thu nhập đến hạn (thanh toán), suất thu nhập đến hạn thanh toán, tiền lãi toàn kỳ, suất thu nhập đến hạn,
  • Matutinal

    / ¸mætju´tainəl /, Tính từ: (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai,...
  • Matutinally

    Phó từ: vào buổi sáng, vào lúc ban mai,
  • Matzoh

    Danh từ: bánh thánh không men (lễ do thái),
  • Matzoth

    bánh mì matzo,
  • Mau mau

    Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi...
  • Maudlin

    / ´mɔ:dlin /, Tính từ: uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt, Danh từ:...
  • Maudlinism

    Danh từ: như maudlinness,
  • Maudlinness

    / ´mɔ:dlinnis /, danh từ, tính hay thương cảm; tính ủy mị,
  • Maugre

    / ´mɔ:gə /, giới từ, mặc dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top