Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mavis

Nghe phát âm

Mục lục

/´meivis/

Thông dụng

Danh từ

Chim sáo

Xem thêm các từ khác

  • Mavourneen

    / mə´vuəni:n /, danh từ, (thân mật) cục cưng,
  • Mavournin

    như mavourneen,
  • Maw

    / mɔ: /, Danh từ: dạ dày của súc vật; dạ múi khế (của loài nhai lại); diều, (đùa cợt) dạ...
  • Maw (mission - adapted wing)

    cánh dễ điều chỉnh để thích ứng với từng đợt bay,
  • Maw worm

    giun đũa,
  • Mawkish

    / ´mɔ:kiʃ /, Tính từ: uỷ mị, sướt mướt, Kinh tế: nhạt nhẽo,...
  • Mawkishly

    Phó từ: Ủy mị; sướt mướt,
  • Mawkishness

    / ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos...
  • Max

    / mæks /, như maximum, Kỹ thuật chung: cực đại, tối đa,
  • Max-min system

    hệ thống lượng tồn kho tối đa-tối thiểu,
  • Max.

    viết tắt, tối đa ( maximum),
  • Max pore index

    hệ số rỗng lớn nhất (trong tình trạng rời nhất),
  • Max time

    thời gian cực đại,
  • Maxi

    / ´mæksi /, Danh từ, số nhiều là .maxis: Áo hoặc váy dài đến gót chân,
  • Maxiilary ligament

    dây chằng bên ngoài khớp thái dương hàm,
  • Maxiliary process

    mỏm hàm (phôi),
  • Maxilla

    / mæk´silə /, Danh từ, số nhiều là .maxillae, maxillas: hàm trên (người, động vật), hàm dưới...
  • Maxillae

    số nhiều của maxilla,
  • Maxillary

    / mæk´siləri /, Tính từ: (thuộc) hàm trên, Danh từ: xương hàm trên,...
  • Maxillary angle

    góc hàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top