- Từ điển Anh - Việt
Mawkish
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔ:kiʃ/
Thông dụng
Tính từ
Uỷ mị, sướt mướt
Chuyên ngành
Kinh tế
nhạt nhẽo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bathetic , cloying , feeble , gooey * , gushing , gushy , lovey-dovey , maudlin , mushy * , nauseating , romantic , sappy * , schmaltzy , sickening , sloppy , tear-jerking , teary , slushy , sobby , soft , soppy , disgusting , emotional , fastidious , insipid , loathful , mushy , nauseous , nostalgic , sentimental , squeamish
Từ trái nghĩa
adjective
- calm , serious , unemotional
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mawkishly
Phó từ: Ủy mị; sướt mướt, -
Mawkishness
/ ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos... -
Max
/ mæks /, như maximum, Kỹ thuật chung: cực đại, tối đa, -
Max-min system
hệ thống lượng tồn kho tối đa-tối thiểu, -
Max.
viết tắt, tối đa ( maximum), -
Max pore index
hệ số rỗng lớn nhất (trong tình trạng rời nhất), -
Max time
thời gian cực đại, -
Maxi
/ ´mæksi /, Danh từ, số nhiều là .maxis: Áo hoặc váy dài đến gót chân, -
Maxiilary ligament
dây chằng bên ngoài khớp thái dương hàm, -
Maxiliary process
mỏm hàm (phôi), -
Maxilla
/ mæk´silə /, Danh từ, số nhiều là .maxillae, maxillas: hàm trên (người, động vật), hàm dưới... -
Maxillae
số nhiều của maxilla, -
Maxillary
/ mæk´siləri /, Tính từ: (thuộc) hàm trên, Danh từ: xương hàm trên,... -
Maxillary angle
góc hàm, -
Maxillary artery
động mạch hàm, -
Maxillary bone
xương hàm trên, -
Maxillary hiatus
lỗ xoang hàm trên, -
Maxillary nerve
dây thần kinh hàm trên, -
Maxillary palp
mảnh hàm sờ, -
Maxillary process
mỏm hàm (phôi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.