Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maxilla

Nghe phát âm

Mục lục

/mæk´silə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều là .maxillae, maxillas

Hàm trên (người, động vật)
Hàm dưới (côn trùng)

Chuyên ngành

Y học

hàm trên
alveolar yoke of maxilla
ụ ổ răng hàm trên

Kinh tế

hàm trên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top