- Từ điển Anh - Việt
Maxillary artery
Các từ tiếp theo
-
Maxillary bone
xương hàm trên, -
Maxillary hiatus
lỗ xoang hàm trên, -
Maxillary nerve
dây thần kinh hàm trên, -
Maxillary palp
mảnh hàm sờ, -
Maxillary process
mỏm hàm (phôi), -
Maxillary protraction
nhô hàm trên, -
Maxillary protrusion
vẩu hàm trên, -
Maxillary sinus
xoang hàm trên (hang hàm trên)., -
Maxillary teeth
răng hàm trên, -
Maxillary vein
tĩnh mạch hàm (trong),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
282 lượt xemMap of the World
639 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Universe
154 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"