Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mayo surgical scissors, straight, s/stee

Y Sinh

Kéo phẫu thuật Mayo, thẳng, thép không gỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mayonnaise

    / ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,...
  • Mayor

    bre / mɛə(r) /, name / 'meɪər /, Danh từ: thị trưởng,
  • Mayor scarf

    băng mayor,
  • Mayoral

    / ´mɛərəl /, tính từ, (thuộc) thị trưởng,
  • Mayoralty

    / ´mɛərəlti /, Danh từ: chức thị trưởng, nhiệm kỳ thị trưởng,
  • Mayoress

    / ´mɛəris /, Danh từ: nữ thị trưởng, phu nhân của thị trưởng,
  • Mayorship

    / ´mɛəʃip /, danh từ, chức thị trưởng,
  • Maypole

    / ˈmeipəʊl /, Danh từ: cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi...
  • Mayqueen

    Danh từ: hoa khôi ngày hội tháng năm,
  • Maza

    rau thai, nhau,
  • Maze

    / meiz /, Danh từ: mê lộ; mê cung, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm, đường...
  • Mazer

    Danh từ: bát gỗ (để uống),
  • Mazic

    (thuộc) rau thai,
  • Mazindol

    loại thuốc làm giảm thèm ăn,
  • Maziness

    / ´meizinis /, danh từ, tình trạng quanh co như mê cung, (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm,
  • Mazopexy

    (thủ thuật) cố định tuyến vú,
  • Mazoplasia

    tăng sản mô vú, tăng sản nang tuyến vú,
  • Mazourka

    như mazurka,
  • Mazout

    dầu mazut, mazut,
  • Mazurka

    / mə´zə:kə /, Danh từ: Điệu nhảy mazuka ( ba-lan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top