Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maza

Y học

rau thai, nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maze

    / meiz /, Danh từ: mê lộ; mê cung, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm, đường...
  • Mazer

    Danh từ: bát gỗ (để uống),
  • Mazic

    (thuộc) rau thai,
  • Mazindol

    loại thuốc làm giảm thèm ăn,
  • Maziness

    / ´meizinis /, danh từ, tình trạng quanh co như mê cung, (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm,
  • Mazopexy

    (thủ thuật) cố định tuyến vú,
  • Mazoplasia

    tăng sản mô vú, tăng sản nang tuyến vú,
  • Mazourka

    như mazurka,
  • Mazout

    dầu mazut, mazut,
  • Mazurka

    / mə´zə:kə /, Danh từ: Điệu nhảy mazuka ( ba-lan),
  • Mazut

    Danh từ: dầu mazut, mazút, dầu mazut, mazut-delivery pipeline, đường ống (dẫn) mazut
  • Mazut-delivery pipeline

    đường ống (dẫn) mazut,
  • Mazy

    / ´meizi /, tính từ, quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm,
  • Mb

    cử nhân y khoa ( bachelor of medicine), mêgabai ( megabyte),
  • Mb (mega byte)

    mega byte (=220 bytes),
  • Mba

    ,
  • Mbe

    hiệp sĩ đế chế anh [ member ( of the order), of the british empire),
  • Mbps

    megabit trên giây,
  • Mbps (megabits per second)

    số megabyte trong một giây,
  • Mbps (million bits per second)

    số triệu bit trong một giây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top