Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mc (megacycle)

Mục lục

Toán & tin

một triệu chu kỳ

Kỹ thuật chung

mega chu kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mc Leod gage

    áp kế mc leod,
  • Mc Michael's viscometer

    nhớt kế mc michael,
  • Mc Nemar test

    phép kiểm định mc nemar,
  • Mccarthyism

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi,
  • Mccarthyist

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi,
  • Mckenzie, clip applying forceps for clip

    dụng cụ gắn kẹp mckenzie, 15 cm,
  • Mcpherson strut

    cột giảm xóc mcpherson, hệ thống giằng mcpherson,
  • Md

    bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • Mdi

    multiple document interface - giao diện đa văn bản,
  • Mdt

    thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
  • Me

    Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is...
  • Me-generation

    thế hệ tôi,
  • Me-too

    ăn theo,
  • MeV (million electron volts)

    triệu electronvon,
  • Me (mechanical engineer)

    kỹ sư cơ khí,
  • Mea (minimum enroute altitude)

    độ cao tối thiểu trên đường bay,
  • Mea culpa

    Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection,...
  • Meaconing

    miconinh,
  • Mead

    / mi:d /, Danh từ: Đồng cỏ, rượu mật ong, Kinh tế: rượu nho mật...
  • Meadow

    / ˈmɛdoʊ /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, Kỹ thuật chung: đồng cỏ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top