- Từ điển Anh - Việt
Meager
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác meagre
Tính từ
Gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
Nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc, thiếu xót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bare , barren , deficient , exiguous , flimsy , inappreciable , inconsiderable , infertile , insubstantial , insufficient , little , mere , minimum , miserable , paltry , puny , scant , scanty , scrimp , scrimpy , shabby , short , skimp , skimpy , slender , slight , spare , sparse , subtle , tenuous , too little too late , unfinished , unfruitful , unproductive , wanting , weak , angular , beanpole * , beanstalk , bony , broomstick , emaciated , gangling , gangly , gaunt , hungry , lacking , lank , lanky , lean , lithe , narrow , rattleboned , rawboned , scraggy , scrawny , skin and bones , skinny , slim , starved , stinted , stunted , underfed , willowy , withered , poor , stingy , thin , fleshless , twiggy , weedy , arid , feeble , infinitesimal , lenten , measly , small , sterile
Từ trái nghĩa
adjective
- adequate , large , liberal , plenty , substantial , sufficient , big , fat , full , wide
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meager clay
đất sét nghèo, đất sét pha cát, -
Meager lime
vôi nghèo, -
Meager market
thị trường nhỏ nhoi, -
Meagerly
Phó từ:, -
Meagre
/ ´mi:gə /, như meager, -
Meagre lime
vôi gầy, -
Meagrely
Phó từ: như meagerly, -
Meagreness
/ ´mi:gənis /, danh từ, sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn, -
Meal
/ mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột... -
Meal bin
thùng chứa bột, -
Meal ticket
danh từ, như luncheon voucher, người chu cấp; người bao ăn, -
Mealie
Danh từ: ngô (ở nam phi), bông ngô, hạt ngô, bắp, bắp ngô, -
Mealie meal
Danh từ: bột ngô ( nam phi), -
Mealiness
Danh từ: tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy... -
Meals-on-wheels
Danh từ: việc cung cấp thức ăn tại nhà (cho những người tàn tật), -
Meals on heels
bữa ăn trên xe đẩy, -
Meals onheels
bữa ăntrên xe đẩy, -
Mealtime
Danh từ: giờ ăn, -
Mealy
/ ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng... -
Mealy-mouthed
/ ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.