Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mealy

Nghe phát âm

Mục lục

/´mi:li/

Thông dụng

Tính từ

Giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột
mealy potatoes
khoai nhiều bột
Xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)
to have a mealy complexion
có nước da xanh
Có đốm (ngựa)

Chuyên ngành

Kinh tế

có bột
giống bột
phủ đầy bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top