Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meander

Nghe phát âm

Mục lục

/mi:´ændə/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) chỗ sông uốn khúc
( số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
(kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)

Nội động từ

Ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
Đi lang thang, đi vơ vẩn

Chuyên ngành

Toán & tin

uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn

Xây dựng

hình gấp khúc

Kỹ thuật chung

chỗ cong
khúc uốn (sông)
ngoằn ngoèo
đường quanh co
gấp lại
uốn khúc
meander survey
sự đo uốn khúc
neck of meander lobe
cổ đoạn sông uốn khúc
swinging of meander belt
sự dịch chuyển đai uốn khúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be all over the map , change , drift , extravagate , gallivant , get sidetracked , peregrinate , ramble , range , recoil , roam , rove , snake , stray , stroll , traipse , turn , twine , twist , vagabond , wind , coil , corkscrew , curl , entwine , spiral , weave , wreathe , gad , wander , amble , perambulate , promenade , saunter , curve , zigzag
noun
amble , perambulation , promenade , ramble , saunter , stroll , wander

Từ trái nghĩa

verb
go direct , stay on path

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top