Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meandering

Mục lục

/mi:´ændəriη/

Kỹ thuật chung

ngoằn ngoèo
uốn khúc
index of meandering
chỉ số uốn khúc (sông)
meandering river
sông uốn khúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Meandering, braided

    uốn khúc,
  • Meandering river

    sông uốn khúc, dòng sông uốn lượn,
  • Meanderingly

    Phó từ: quanh co; khúc khủyu,
  • Meanderings

    Danh từ: dòng uốn quanh co, sự đi lang thang; sự đi vơ vẩn,
  • Meandeviation

    độ lệch trung bình,
  • Meandrine

    / mi´ændrin /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc,
  • Meaner

    ,
  • Meanie

    / ´mi:ni /, Danh từ: anh chàng keo kiệt,
  • Meaning

    / 'mi:niɳ /, Danh từ: nghĩa, ý nghĩa, Tính từ: có ý nghĩa, đầy ý...
  • Meaning supplement

    bổ nghĩa,
  • Meaningful

    / ´mi:niηful /, Tính từ: Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa, Từ đồng nghĩa:...
  • Meaningfulness

    / ´mi:niηgfulnis /, danh từ, sự có ý nghĩa,
  • Meaningless

    / ´mi:niηlis /, Tính từ: vô nghĩa, Toán & tin: vô nghĩa, Kỹ...
  • Meaninglessly

    Phó từ:,
  • Meaningly

    Phó từ: một cách có ý nghĩa,
  • Meanlife time

    đời sống trung bình,
  • Meanly

    / ´mi:nli /, phó từ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn,
  • Meanness

    / ´mi:nnis /, danh từ, tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top