- Từ điển Anh - Việt
Meaning
Nghe phát âmMục lục |
/'mi:niɳ/
Thông dụng
Danh từ
Nghĩa, ý nghĩa
Tính từ
Có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
Chuyên ngành
Toán & tin
ý nghĩa; ỹ nghĩa
- geometric(al) meaning
- ý nghĩa hình học
Kỹ thuật chung
nghĩa
- meaning supplement
- bổ nghĩa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptation , allusion , bearing , bottom line * , connotation , content , context , definition , denotation , drift , effect , essence , explanation , force , gist , heart * , hint , implication , import , interpretation , intimation , meat , name of the game * , nature of beast , nitty-gritty * , nuance , nuts and bolts * , pith , point , purport , sense , significance , spirit , stuff , subject , subject matter , substance , suggestion , symbolization , tenor , thrust , understanding , upshot , use , value , worth , animus , design , end , goal , idea , intent , interest , object , plan , purpose , trend , message , significancy , signification , aim , burden , tendency , ambition , mark , objective , target , view , why , designation , gravamen , indication , intention , knowledge , profundity , referent , subtext , translation
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meaning supplement
bổ nghĩa, -
Meaningful
/ ´mi:niηful /, Tính từ: Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa, Từ đồng nghĩa:... -
Meaningfulness
/ ´mi:niηgfulnis /, danh từ, sự có ý nghĩa, -
Meaningless
/ ´mi:niηlis /, Tính từ: vô nghĩa, Toán & tin: vô nghĩa, Kỹ... -
Meaninglessly
Phó từ:, -
Meaningly
Phó từ: một cách có ý nghĩa, -
Meanings
, -
Meanlife time
đời sống trung bình, -
Meanly
/ ´mi:nli /, phó từ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, -
Meanness
/ ´mi:nnis /, danh từ, tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện, Từ... -
Meanpressure
áp suất trung bình, -
Means
/ mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu... -
Means-tested benefits
các khoản trợ cấp khó khăn, trợ cấp khó khăn, -
Means in account
vốn tính toán, -
Means of access
phương tiện để đến, -
Means of architectural composition
phương pháp tổ hợp kiến trúc, -
Means of communication
các phương tiện giao thông, thiết bị thông tin, phương tiện giao thông, -
Means of consumption
tư liệu tiêu dùng, -
Means of conveyance
các phương tiện vận chuyển, công cụ, phương tiện vận tải, -
Means of individual transport
phương tiện giao thông cá nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.