Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meanness

Nghe phát âm

Mục lục

/´mi:nnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn
Việc hèn hạ, việc bần tiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness , viciousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top