Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Measles

Nghe phát âm

Mục lục

/´mi:zəls/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

(y học) bệnh sởi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bệnh sởi
German measles
bệnh sởi Đức

Xem thêm các từ khác

  • Measles virus

    vi rút sởi,
  • Measles virus vaccine

    vacxin virut sởi,
  • Measly

    / ´mi:zli /, Tính từ: lên sởi (người), (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng...
  • Measurability

    / ¸meʒərə´biliti /, như measurableness, Toán & tin: tính đo được, Xây...
  • Measurable

    / ´meʒərəbl /, Tính từ: Đo được, lường được, vừa phải, phải chăng, Cơ...
  • Measurable function

    hàm đo được,
  • Measurable quantity

    đại lượng đo được,
  • Measurable set

    tập hợp đo được, tập (hợp) đo được, tập đo được, lebesgue's measurable set, tập đo được lơbegơ
  • Measurable space

    không gian đo được,
  • Measurableness

    / ´meʒərəbəlnis /, danh từ, tính đo được, tính lường được, tính vừa phải, tính phải chăng,
  • Measurand

    đích đo, đo hạng, đo lượng, đối tượng đo, giá trị đo,
  • Measuration

    sự đo,
  • Measure

    / 'meʤə /, Danh từ: sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường, (nghĩa...
  • Measure a field

    đạc điền, đo ruộng,
  • Measure day work system

    chế độ trả lương theo ngày,
  • Measure field

    trường có độ đo, trường đo,
  • Measure for measure

    ăn miếng trả miếng,
  • Measure function

    hàm đo, độ đo,
  • Measure of Effect

    thước đo tác động, Đặc điểm đo được của một thực thể sinh thái có thể có liên quan đến một tiêu điểm đánh giá;...
  • Measure of Exposure

    thước đo phơi nhiễm, một đặc điểm đo được của một tác nhân ứng suất (chẳng hạn như lượng thủy ngân nhất định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top