Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Measurable

Nghe phát âm

Mục lục

/´meʒərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Đo được, lường được
Vừa phải, phải chăng
to come within measurable distance of success
sắp thành công

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) đo được

Cơ khí & công trình

có khắc độ

Kỹ thuật chung

kích thước
để đo
đo được
lebesgue's measurable set
tập đo được Lơbegơ
measurable function
hàm đo được
measurable quantity
đại lượng đo được
measurable set
tập hợp đo được
measurable set
tập (hợp) đo được
measurable set
tập đo được
measurable space
không gian đo được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
assessable , calculable , commensurate , computable , fathomable , gaugeable , material , mensurable , perceptible , quantifiable , quantitative , significant , surveyable , weighable

Từ trái nghĩa

adjective
imperceptible , insignificant , undeterminable , unmeasurable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top