Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Measured

Nghe phát âm

Mục lục

/´meʒəd/

Thông dụng

Tính từ

Đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
with measured steps
với những bước đi đều đặn
Đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
in measured terms (words)
bằng những lời lẽ thận trọng

Chuyên ngành

Toán & tin

được đo

Xây dựng

được xác định

Kỹ thuật chung

được đo
directly measured
được đo trực tiếp
measured angle
góc (được) đo
measured current
dòng điện được đo
measured parallel to [[]]...
được đo song song với ...
measured signal
tín hiệu được đo
Noise power in dBm referred to or measured at 0TLP (DBM0)
Công suất tạp âm tính theo dBm tương ứng với hoặc được đo tại 0 TLP
Works to be Measured
công trình cần được đo lường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
leisurely , unhurried , cadenced , metrical , rhythmic , calculated , careful , computed , deliberate , exact , gauged , restrained , standardized , timed , uniform , weighed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top