Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Measurements

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

kích thước
phép đo
Fundamental Constants and Precision Measurements (FCPM)
các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác
measurements using a radiometer
phép đo sử dụng bức xạ kế
noncontact measurements
phép đo không tiếp xúc
passive measurements
phép đo thụ động
radial measurements
phép đo xuyên tâm
sample set of measurements
tập hợp các phép đo lấy mẫu
sun-tracking radiometric measurements
phép đo bằng bức xạ kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top