Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Measuring range

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ - Điện tử

Khoảng đo, phạm vi đo

Kỹ thuật chung

khoảng đo
extension of the measuring range
sự mở rộng khoảng đo
standard measuring range
khoảng đo chuẩn
voltage measuring range
khoảng đo điện áp
khoảng đo của khí cụ
phạm vi đo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top