Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meaty

Nghe phát âm

Mục lục

/´mi:ti/

Thông dụng

Tính từ

Giống như thịt; có nhiều thịt
Quan trọng; có ý nghĩa

Chuyên ngành

Kinh tế

có nạc
thịt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
compact , epigrammatic , factual , full of content , interesting , meaningful , pithy , pointed , profound , rich , substantial , weighty , heavy , significant , solid

Từ trái nghĩa

adjective
insignificant , thin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top