- Từ điển Anh - Việt
Mechanical
Nghe phát âmMục lục |
/ mi'kænikəl//
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
Máy móc, không sáng tạo
- mechanical movements
- động tác máy móc
Hình thái từ
- Adv: mechanically
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) có học, máy móc
Đấu thầu
lắp đặt
- mechanical completion
- hoàn thành lắp đặt
Xây dựng
máy, cơ khí, cơ học
Cơ - Điện tử
(adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học
Kỹ thuật chung
cơ học
máy
máy móc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automated , automatic , cold , cursory , emotionless , fixed , habitual , impersonal , instinctive , involuntary , laborsaving , lifeless , machine-driven , matter-of-fact , monotonous , perfunctory , programmed , routine , spiritless , standardized , stereotyped , unchanging , unconscious , unfeeling , unthinking , useful , automatous , autonomic , indifferent , inhuman , reflex , uninspired
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Mechanical-dividing head
ụ phân độ cơ khí, đầu chia cơ khí, -
Mechanical-positional feedback
sự liên hệ ngược vị trí - cơ học, -
Mechanical-type combiner
bộ điều hợp cơ khí, bộ tổ hợp cơ khí, -
Mechanical-type switch lock
bộ đóng ghi cơ khí, -
Mechanical (face) seal
miếng đệm kín đầu trục, -
Mechanical Aeration
sục khí cơ học, dùng cơ năng để bơm không khí vào trong nước làm nước thải hấp thụ oxy. -
Mechanical Antenna Control Electronics (MACE)
thiết bị điện tử để điều khiển đa liên kết, -
Mechanical Separation
tách cơ học, dùng phương pháp cơ học để tách chất thải thành những thành phần khác nhau. -
Mechanical Turbulence
trộn cơ học, sự không đồng đều ngẫu nhiên của chuyển động chất lỏng trong không khí gây ra bởi các toà nhà hay các... -
Mechanical ablation
sự bào mòn cơ học,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"