Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mecism

Y học

(sự) quá dài củamột phần cơ thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Meckel cartilage

    sụn meckel,
  • Meckel diverticulum

    túi thừameckel,
  • Meclozine

    loại thuốc kháng histamine,
  • Mecometer

    thước đo trẻ sơ sinh,
  • Meconate

    meconat,
  • Meconic acid

    axit meconic,
  • Meconicacid

    axit meconic,
  • Meconin

    đimetoxyptalua,
  • Meconism

    ngộ độc thuốc phiện,
  • Meconium

    / mi´kouniəm /, Danh từ: phân của trẻ mới ra đời, Y học: cứt su,...
  • Meconium ileus

    tắc ruột cứt su,
  • Mecystasis

    tình trạng cơ giữ trương lực khi dài ra,
  • Med

    / med /, thạc sĩ sư phạm ( master of education),
  • Medal

    / 'medl /, Danh từ: huy chương, mề đay, Từ đồng nghĩa: noun, the reverse...
  • Medalist

    như medallist,
  • Medalled

    / ´medəld /, tính từ, Được tặng huy chương,
  • Medallic

    / mi´dælik /, tính từ, (thuộc) huy chương,
  • Medallion

    / mə'dæliən /, Danh từ: huy chương lớn, trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ),...
  • Medallist

    / ´medəlist /, Danh từ: người được tặng huy chương, gold medallist, người được tặng huy chương...
  • Meddle

    / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top