Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Medallion

Nghe phát âm

Mục lục

/mə'dæliən/

Thông dụng

Danh từ

Huy chương lớn
Trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)

Chuyên ngành

Xây dựng

trang trí mêđaiông

Kỹ thuật chung

mẫu trang trí

Giải thích EN: An ornamental tablet or panel resembling a large coin or medal, usually oval or circular in shape and decorated with figures in relief. Thus, medallion molding.Giải thích VN: Một tấm hoặc bản trang trí giống như một đồng xu lớn hay huy chương, thường có hình trái xoan hoặc tròn và được trang trí với các hình vẽ hoặc chi tiết nổi.

Kinh tế

tiền huy chương

Xem thêm các từ khác

  • Medallist

    / ´medəlist /, Danh từ: người được tặng huy chương, gold medallist, người được tặng huy chương...
  • Meddle

    / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa:...
  • Meddle-proof

    chống tắt máy,
  • Meddle man's fee

    phí giới thiệu của người trung gian,
  • Meddler

    / ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng...
  • Meddlesome

    / ´medəlsəm /, Tính từ: hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác,...
  • Meddlesomeness

    / ´medəlsəmnis /, danh từ, tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng...
  • Mede

    Danh từ: người dân mi-đi (cổ ba-tư),
  • Media

    / ´mi:diə /, Danh từ: số nhiều của medium, tầng giữa huyết quản, ( the media) phương tiện truyền...
  • Media-planner

    người hoạch định truyền thông,
  • Media Access (MA)

    truy nhập môi trường, truy nhập phương tiện,
  • Media Access Control (ATM) (MAC)

    điều khiển truy nhập môi trường,
  • Media Access Point (MAP)

    điểm truy nhập phương tiện,
  • Media Access Unit (MAU)

    khối truy nhập môi trường,
  • Media Control Architecture (MCA)

    kiến trúc điều khiển môi trường, cấu trúc điều khiển môi trường,
  • Media Control Interface (MCI)

    giao diện điều khiển media, giao diện điều khiển môi trường,
  • Media Device Control Protocol (MDCP)

    giao thức điều khiển thiết bị môi trường,
  • Media Gateway (MG)

    cổng phương tiện (thuật ngữ tiêu chuẩn chung để chỉ gateway),
  • Media Gateway Control Protocol (MGCP)

    giao thức điều khiển cổng phương tiện, a media gateway control protocol (mgcp) (notify), notify-một giao thức điều khiển cổng phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top