Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Media

Nghe phát âm

Mục lục

/´mi:diə/

Thông dụng

Danh từ

Số nhiều của medium
Tầng giữa huyết quản
( the media) phương tiện truyền thông đại chúng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

vừa vừa

Toán & tin

phương tiện ghi
truyền thông

Vật lý

phương sự chuyển

Kỹ thuật chung

lớp giữa, áo giữa
môi trường
corrosive media
môi trường ăn mòn
displacement of oil from porous media
đẩy dầu ra khỏi môi trường xốp
displacement of oil from porous media
di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp
Entertainment and Media (E&M)
giải trí và môi trường
interactive media
môi trường tương tác
MAU (mediaaccess unit)
bộ truy cập môi trường
mechanics of grained media
cơ học môi trường hạt
mechanics of loose media
cơ học môi trường rời
Media Access (MA)
Truy nhập môi trường, Truy nhập phương tiện
Media Access Control (ATM) (MAC)
điều khiển truy nhập môi trường
media access unit
bộ truy cập môi trường
Media Access Unit (MAU)
khối truy nhập môi trường
Media Control Architecture (MCA)
cấu trúc điều khiển môi trường
Media Control Architecture (MCA)
kiến trúc điều khiển môi trường
Media Control Interface (MCI)
giao diện điều khiển môi trường
media conversion
sự chuyển đổi môi trường
media conversion buffer
bộ đệm chuyển đổi môi trường
media converter
bộ chuyển đổi môi trường
media defects
sai hỏng môi trường
Media Device Control Protocol (MDCP)
giao thức điều khiển thiết bị môi trường
media eraser
bộ xóa môi trường
media orientation
sự định hướng môi trường
metallic media
môi trường kim loại
mixed-media system
hệ thống đa môi trường
Open Media Framework (OMF)
khung môi trường mở
Packet Media Access Controller (PMAC)
bộ điều khiển truy nhập môi trường gói
Physical Media Specific (PMS)
đặc trưng môi trường vật lý
statics of loose media
tĩnh học các môi trường rời
storage media
môi trường bộ lưu trữ
storage media
môi trường bộ nhớ
theory of loose media
cơ học môi trường rời
TM (transmissionmedia)
môi trường phát
transmission media
môi trường truyền thông
Twisted Pair Media Interface Connector (TP-MIC)
đầu nối giao diện của môi trường đôi dây xoắn
Wireless Media Access Control (WMAC)
điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến
ở giữa
phương tiện
A Media Gateway Control Protocol (MGCP) (NOTIFY)
NOTIFY-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (MGCP)
Digital Storage Media (DSM)
phương tiện nhớ số
electronic media
phương tiện điện tử
European Multi-media Forum (EMF)
Diễn đàn đa phương tiện châu Âu
H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
Isochronous Media Access Control (IMAC)
điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
magnetic media
phương tiện mang từ tính
MCA (mediacontrol architecture)
hệ điều khiển phương tiện
Media Access (MA)
Truy nhập môi trường, Truy nhập phương tiện
media access method
phương pháp truy nhập phương tiện
Media Access Point (MAP)
điểm truy nhập phương tiện
media eraser
bộ xóa phương tiện
Media Gateway (MG)
Cổng phương tiện (thuật ngữ tiêu chuẩn chung để chỉ Gateway)
Media Gateway Control Protocol (MGCP)
giao thức điều khiển cổng phương tiện
Media Gateway Controller (MGC)
Bộ điều khiển cổng phương tiện (thuật ngữ chung chỉ VSC)
Media Independent Interface (MII)
giao diện không phụ thuộc phương tiện
Media Interface Cards (MIC)
các tấm phối ghép phương tiện
Media Interface Connector (MIC)
đầu nối của giao diện phương tiện
Media Service Clients (MSC)
khách hàng dịch vụ phương tiện
mixed-media system
hệ thống đa phương tiện
Multi Media Access Centre (MMAC)
trung tâm truy nhập đa phương tiện
Multi Media Presentation Manager (MMPM)
bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
Multi-media and Hyper-media Information coding Expert Group (MHEG)
nhóm chuyên gia mã hóa thông tin đa phương tiện và siêu phương tiện
Multiple Media Service Instant (MMSI)
thời điểm dịch vụ đa phương tiện
Personal Computer Media Interface Module (PCMIM)
khối giao diện phương tiện máy tính cá nhân
physical media
phương tiện vật lý
removable media
phương tiện di dời được
removable media
phương tiện tháo lắp được
storage media
phương tiện nhớ
telecommunication media
phương tiện viễn thông
TM (transmissionmedia)
phương tiện truyền thông
transmission media (TM)
phương tiện phát
transmission media (TM)
phương tiện truyền thông
trung bình

Kinh tế

các phương tiện truyền thông
media analysis
phân tích các phương tiện truyền thông
media buying
sự mua các phương tiện truyền thông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
announcement , announcing , cable , communications , correspondence , disclosure , expression , intelligence , news , publishing , radio , television , newspaper , press

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top