Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Medial

Nghe phát âm

Mục lục

//'mi:djəl//

Thông dụng

Tính từ

Có kích thước trung bình
Ở giữa, trung gian

Danh từ

(ngữ âm học) âm đệm

Chuyên ngành

Toán & tin

trung tâm

Kỹ thuật chung

ở giữa
trung tâm
trung bình
medial test
tiêu chuẩn trung bình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
center , median , mid , middle , central , intermediate , mean , middle-of-the-road , midway , average , ordinary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top