Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Median

Nghe phát âm

Mục lục

/'mi:djən/

Thông dụng

Tính từ

Ở giữa, qua điểm giữa
the median point
điểm giữa

Danh từ

(y học) động mạch giữa dây thần kinh
(toán học) trung tuyến

Chuyên ngành

Toán & tin

(hình học ) trung tuyến; (thống kê ) međian; trung bình; trung tâm
median of a trapezoid
đường trung bình của hình thang
median of a truangle
trung tuyến của tam giác


Y học

thuộc điểm giữa

Điện lạnh

số trung vị

Kỹ thuật chung

dải phân cách
đường trung bình
median of a trapezoid
đường trung bình của hình thang
số giữa
số trung bình
trung tâm
trung bình
hourly median
mức trung bình hàng giờ
median lethal concentration
nồng độ gây chết trung bình
median lethal dose
liều lượng gây chết trung bình
median lethal time
thời gian gây chết trung bình
median life
tuổi thọ trung bình
median of a trapezoid
đường trung bình của hình thang
median value
giá trị trung bình
median value
số trung bình
monthly median
mức trung bình hàng tháng

Kinh tế

số trung bình (thống kê)
số giữa
trung vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, adjective
average , center , centermost , central , equidistant , halfway , intermediary , intermediate , mean , medial , mid , middlemost , midmost , midpoint , midway , par
adjective
center , medial , mid , middle , central , intermediate , mean , middle-of-the-road , midway
noun
middle , midpoint , midst , mean , medium , norm , par

Từ trái nghĩa

noun, adjective
extreme , outside

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top