Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mediator

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất môi giới
Người điều đình, người dàn xếp, hoà giải

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

người dàn xếp
người điều giải
người trung gian hòa giải

Nguồn khác

  • mediator : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advocate , arbiter , arbitrator , broker , conciliator , fixer , go-between * , interagent , interceder , intermediary , intermediator , judge , medium , middle person , moderator , negotiator , peacemaker , ref , referee , rent-a-judge , troubleshooter * , umpire , intercessor , intermediate , middleman , agent , go-between , intercessor. peacemaker , ombudsman

Từ trái nghĩa

noun
arguer , fighter

Xem thêm các từ khác

  • Mediatory

    Tính từ: (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình,...
  • Medibank

    chế độ bảo vệ sức khoẻ công chúng, phúc lợi trị bệnh,
  • Medic

    / ´medik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) lính cứu...
  • Medicable

    / ´medikəbl /, Tính từ: có thể chữa trị,
  • Medical

    / 'medikə /, Tính từ: (thuộc) y học, (thuộc) khoa nội, Danh từ: (thông...
  • Medical Officer of Health

    chuyên gia y tế,
  • Medical Oncologist

    bác sĩ chuyên khoa về ung thư,
  • Medical Surveillance

    giám sát y tế, sự kiểm tra tổng quát định kỳ tình trạng sức khoẻ của một công nhân; những yếu tố chấp nhận được...
  • Medical Tepartment

    phòng vật tư - thiết bị y tế,
  • Medical Waste

    chất thải y tế, bất kỳ chất thải rắn nào sinh ra trong quá trình chẩn đoán, điều trị hay chủng ngừa người và động...
  • Medical advice

    thông báo y học,
  • Medical adviser

    bác sĩ tư vấn,
  • Medical aid post

    trạm y tế,
  • Medical aid station

    trạm y tế, trạm cấp cứu, emergency medical aid station, trạm cấp cứu (y tế)
  • Medical beach

    bãi tắm điều trị,
  • Medical benefits fund

    quỹ bảo hiểm y tế,
  • Medical botanic

    thữc vật y học,
  • Medical care

    phúc lợi y tế, sự chăm sóc trị liệu,
  • Medical center

    trung tâm y tế,
  • Medical certificate

    giấy chứng nhận y khoa, Kinh tế: chứng chỉ thầy thuốc, chứng chỉ y tế, giấy chứng chỉ của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top