Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Medicate

Nghe phát âm

Mục lục

/´medi¸keit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bốc thuốc, cho thuốc
Tẩm thuốc, ngâm thuốc
medicated gauze
gạc có tẩm thuốc
medicated shampoo
dầu gội đầu có tẩm thuốc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dose , narcotize , opiate , physic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top