Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Medicinal

Nghe phát âm

Mục lục

/me´disinəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thuốc; dùng làm thuốc
medicinal herbs
cỏ làm thuốc, dược thảo


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aesculapian , curing , healing , medical , medicative , pharmaceutic , remedial , salutary , therapeutic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top