- Từ điển Anh - Việt
Mediocre
Nghe phát âm| Mục lục | 
/ˌmidiˈoʊkər/
Thông dụng
Tính từ
Xoàng; tầm thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- characterless , colorless , common , conventional , decent , dull , fair , fairish , fair to middling , humdrum * , indifferent , inferior , insignificant , intermediate , mainstream , mean , medium , middling , moderate , no great shakes , of poor quality , ordinary , passable , pedestrian , run-of-the-mill * , second-rate , so-so * , standard , tolerable , undistinguished , unexceptional , uninspired , vanilla * , average , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety , plain , routine , run-of-the-mill , stock , unremarkable , low-grade , low-quality , second-class , shabby , substandard , acceptable , adequate , normal , presentable , prosaic , serviceable , so-so
Từ trái nghĩa
adjective
- exceptional , extraordinary , inferior , superior , unusual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Mediocrity/ ¸mi:di´ɔkriti /, Danh từ: tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường,
- 
                                Mediolateral(thuộc) giữabên,
- 
                                Medionecrosishoại tử lớp giữa mạch máu,
- 
                                Mediopontinethuộc giãn não,
- 
                                Mediotarsal amputationcắt cụt giữakhối xương cổ chân,
- 
                                Medipedunclecuống tiểu não giữa,
- 
                                Medisylviangiữakhe sylvius,
- 
                                Meditate/ ´medi¸teit /, Nội động từ: trầm ngâm; trầm tư, Ngoại động từ:...
- 
                                MeditatinglyPhó từ: trầm tư, trầm ngâm,
- 
                                Meditation/ ¸medi´teiʃən /, danh từ, sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, religious...
- 
                                Meditative/ ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa:...
- 
                                MeditativelyPhó từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng,
- 
                                Meditativeness/ ´meditətivnis /, danh từ, tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư,
- 
                                Meditator/ ´medi¸teitə /, danh từ, người suy tư; người trầm tư mặc tưởng,
- 
                                Meditemporalgiữathùy thái dương,
- 
                                Mediterranean/ ¸meditə´reiniən /, Tính từ: (thuộc) Địa trung hải; tương tự như Địa trung hải, Danh...
- 
                                Mediterranean diseasebệnh thalassemia,
- 
                                Mediterranean feversốt Địa trung hải,
- 
                                Mediterranean sea portscác cảng Địa trung hải, các cảnh Địa trung hải,
- 
                                Mediterranean suiteđiệp Địa trung hải,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                