Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meditation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸medi´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
religious meditation
sự thiền định
meditations on the Passion
suy ngẫm về khổ nạn của Chúa Giêxu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
concentration , deep thought , introspection , pondering , quiet time , reflection , rumination , self-examination , brainwork , cerebration , cogitation , contemplation , deliberation , excogitation , speculation , examination , musing , mysticism , prayer , thought , yoga

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top