Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Megrim

Nghe phát âm

Mục lục

/´mi:grim/

Thông dụng

Danh từ
Như migraine
( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản
( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bee , boutade , caprice , conceit , freak , humor , impulse , notion , vagary , whim , whimsy , blues , depression , dizziness , fancy , flounder , headache , melancholy , migraine , unhappiness , vertigo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top