Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meliorism

Nghe phát âm

Mục lục

/´mi:liə¸rizəm/

Thông dụng

Danh từ

Thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới)

Chuyên ngành

Kinh tế

thuyết cải thiện xã hội
thuyết thế giới hướng thiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Meliorist

    / ´mi:liərist /, danh từ, người theo thuyết cải thiện,
  • Meliority

    Danh từ: tính ưu việt,
  • Melisma

    Danh từ: nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết,
  • Melismatic

    Tính từ:,
  • Melissa

    Danh từ: cây xả, Y học: cây hưng phong melissaofficinalis,
  • Melissotherapy

    liệu pháp nọc ong,
  • Melitagra

    eczema vảy mật,
  • Melitemia

    (chứng) tăng glucozahuyết, tăng đường huyết,
  • Melitensis

    bệnh brucella,
  • Melitis

    viêm má,
  • Melitococcosis

    bệnh brucela,
  • Melitococcus

    bệnh brucela,
  • Melitoptyalon

    nước bọt ngọt,
  • Melitose

    melitoza,
  • Melituria

    tiểu tiện đường,
  • Melituric

    đuờng niệu,
  • Mellate

    melat,
  • Melliferous

    / mi´lifərəs /, Tính từ: sinh mật, cho mật, Kinh tế: có mật,
  • Mellifluence

    / mi´lifluəns /, danh từ, sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói),
  • Mellifluent

    / mi´lifuənt /, tính từ, ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói), mellifluent words, những lời ngọt ngào, những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top