Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meliority

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính ưu việt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Melisma

    Danh từ: nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết,
  • Melismatic

    Tính từ:,
  • Melissa

    Danh từ: cây xả, Y học: cây hưng phong melissaofficinalis,
  • Melissotherapy

    liệu pháp nọc ong,
  • Melitagra

    eczema vảy mật,
  • Melitemia

    (chứng) tăng glucozahuyết, tăng đường huyết,
  • Melitensis

    bệnh brucella,
  • Melitis

    viêm má,
  • Melitococcosis

    bệnh brucela,
  • Melitococcus

    bệnh brucela,
  • Melitoptyalon

    nước bọt ngọt,
  • Melitose

    melitoza,
  • Melituria

    tiểu tiện đường,
  • Melituric

    đuờng niệu,
  • Mellate

    melat,
  • Melliferous

    / mi´lifərəs /, Tính từ: sinh mật, cho mật, Kinh tế: có mật,
  • Mellifluence

    / mi´lifluəns /, danh từ, sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói),
  • Mellifluent

    / mi´lifuənt /, tính từ, ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói), mellifluent words, những lời ngọt ngào, những...
  • Mellifluently

    Phó từ: ngọt ngào,
  • Mellifluous

    / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top