Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mellifluent

Nghe phát âm

Mục lục

/mi´lifuənt/

Thông dụng

Cách viết khác mellifluous

Tính từ
Ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent words
những lời ngọt ngào, những lời đường mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mellifluently

    Phó từ: ngọt ngào,
  • Mellifluous

    / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic...
  • Mellifluously

    Phó từ: như mellifluently,
  • Mellifluousness

    / mi´lifluəsnis /, danh từ, như mellifluence,
  • Mellitic

    melitic,
  • Mellitum

    thuốc mật ong.,
  • Mellituria

    tiểu tiện đường,
  • Mellow

    / ´melou /, Tính từ: chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giọng (rượu vang), xốp,...
  • Mellow loam

    sét bở rời,
  • Mellow soil

    đất bở rời đất xốp,
  • Mellowing

    sự chín, sự mềm, gluten mellowing, sự chín của gluten
  • Mellowing charge

    sự nạp thuốc nổ rời,
  • Mellowly

    Phó từ:,
  • Mellowness

    / ´melounis /, danh từ, tính chất chín, tính ngọt dịu (quả), tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang), tính xốp, tính...
  • Melodeon

    / mi´loudiən /, Danh từ: Đàn organ nhỏ,
  • Melodic

    / mi´lɔdik /, Tính từ: du dương, Từ đồng nghĩa: adjective, musical ,...
  • Melodically

    Phó từ: du dương; êm ái,
  • Melodidymus

    quái thai hai bộ chi,
  • Melodiotherapy

    lliệu pháp âm nhạc.,
  • Melodious

    / mi´loudiəs /, Tính từ: du dương, êm tai, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top