Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Melon

Nghe phát âm

Mục lục

/´melən/

Thông dụng

Danh từ

Quả dưa
Lời lãi; chiến lợi phẩm
to cut a melon
chia lãi; chia chiến lợi phẩm

Chuyên ngành

Kinh tế

cổ tức chia thêm
của hoạch tài
của hoạnh tài
dưa hấu
tang vật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cantaloupe , casaba , fruit , gourd , honeydew , musk , nutmeg , papaya , pepo , watermelon , winter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top