Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Member

Nghe phát âm

Mục lục

/'membə/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) chi
Bộ phận (của một kết cấu)
Thành viên, hội viên
a member of the Vietnam Workers' Party
đảng viên đảng Lao động Việt-nam
Vế (của một câu, một phương trình)
( Member) nghị sĩ quốc hội

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cơ phận

Toán & tin

vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
contronlled member
đối tượng điều khiển
left member, first member
vế trái, vế thứ nhất
right member, second member
vế phải, vế thứ hai

Kỹ thuật chung

bộ phận

Giải thích EN: An individual or part that belongs to a larger group of similar entities; specific uses include: a structural part of a whole, such as a beam or a wall in a building.

Giải thích VN: Một vật riêng biệt hay một phần thuộc một nhóm gồm các vật thể tương tự nhau; cách dùng riêng: một phần cấu trúc của một tổng thể, ví dụ như rầm hay tường của một công trình.

absorber member
bộ phận hấp thụ
built-up member
bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
crushing member
bộ phận nghiền
driving member
bộ phận dẫn động
member of girder
bộ phận của giàn
member of girder
bộ phận của rầm
projecting member of the building
bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
reaction member
bộ phản hồi
rupture member
bộ phận bị gãy
rupture member
bộ phận bị hỏng
secondary member
bộ phận thứ cấp
securing of structural member
sự gia cố bộ phận kết cấu
structural member
bộ phận kết cấu
tension member
bộ phận chịu kéo
transverse member
bộ phận ngang
chi tiết máy
hội viên
khâu
driven member
khâu bị dẫn
driving member
khâu dẫn
external member
phần bao khâu dẫn
input member
khâu dẫn động
đòn
linh kiện
mắt xích
phần
absorber member
bộ phận hấp thụ
boundary member
phần tử biên
browse member
thành phần tìm duyệt
built-up member
bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
central strength member
phần tử chịu tải trung tâm
compression member
phần tử nén
configuration member
thành phần cấu hình
contact member
phần tử tiếp xúc
crushing member
bộ phận nghiền
data member
thành phần dữ liệu
data set member
thành phần tập dữ liệu
driving member
bộ phận dẫn động
edge box member
thành phần kết cấu hộp rìa
external library member
thành phần thư viện ngoài
external member
phần bao khâu dẫn
fixes-clutch member
phần cố định (khớp nối)
folder member
thành phần thư mục
format member
thành phần dạng thức
friction member
phần tử ma sát
internal member
phần bị bao
library member
thành phần thư viện
load member
thành phần nạp
load member
thành phần tải
logical file member
thành phần tập tin logic
member index
chỉ số thành phần
member list display
hiển thị danh sách thành phần
member name
tên phần tử
member name
tên thành phần
member of a structure
thành phần kết cấu
member of girder
bộ phận của giàn
member of girder
bộ phận của rầm
member record
bản ghi thành phần
member set
tập hợp thành phần
message member
thành phần thông báo
NOT GO gauging member
phần không vào được
outer member
phần bao chi tiết ngoài
physical file member
thành phần tập tin vật lý
primary member
cấu kiện thành phần chính
print member
thành phần in
procedure member
thành phần thủ tục
projecting member of the building
bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
reaction member
bộ phản hồi
reinforcing member
phần tử tăng bền
rupture member
bộ phận bị gãy
rupture member
bộ phận bị hỏng
secondary member
bộ phận thứ cấp
securing of structural member
sự gia cố bộ phận kết cấu
side member
phần bên
sliding-clutch member
phần (di) động (khớp nối)
strength member
phần chịu lực chính
strength member
phần tử chịu tải
structural member
bộ phận kết cấu
structure member name
tên thành phần cấu trúc
structure member operator
toán tử thành phần cấu trúc
supporting member
phần chịu lực
tension member
bộ phận chịu kéo
tension member
phần tử chịu kéo
tie member
phần tử chịu kéo
torque member
phần tử chịu xoắn
transverse member
bộ phận ngang
unstrained member
phần không chịu lực
unstrained member
phần tử không chịu lực
unstressed member
phần tử không chịu lực
phân tử
boundary member
phần tử biên
central strength member
phần tử chịu tải trung tâm
compression member
phần tử nén
contact member
phần tử tiếp xúc
friction member
phần tử ma sát
member name
tên phần tử
reinforcing member
phần tử tăng bền
strength member
phần tử chịu tải
tension member
phần tử chịu kéo
tie member
phần tử chịu kéo
torque member
phần tử chịu xoắn
unstrained member
phần tử không chịu lực
unstressed member
phần tử không chịu lực
phần tử
boundary member
phần tử biên
central strength member
phần tử chịu tải trung tâm
compression member
phần tử nén
contact member
phần tử tiếp xúc
friction member
phần tử ma sát
member name
tên phần tử
reinforcing member
phần tử tăng bền
strength member
phần tử chịu tải
tension member
phần tử chịu kéo
tie member
phần tử chịu kéo
torque member
phần tử chịu xoắn
unstrained member
phần tử không chịu lực
unstressed member
phần tử không chịu lực
thanh giàn
tay đòn
vế
vai

Kinh tế

công ty hội viên
associated member
công ty hội viên của liên minh vận phí
member company
công ty hội viên (của Phòng thương mại)
hội viên
associated member
chuẩn hội viên
associated member
công ty hội viên của liên minh vận phí
conference member
hội viên hiệp hội (tàu chợ)
corporate member
hội viên pháp nhân
country member
hội viên quốc gia
honorary member
hội viên danh dự
life member
hội viên suốt đời
member company
công ty hội viên
member company
công ty hội viên (của Phòng thương mại)
non-member bank
ngân hàng phi hội viên
paid-up member
hội viên đã nộp hội phí
regular member
hội viên chính thức
nghị viện
Member of the European Parliament
đại biểu Nghị viện Châu Âu
nước thành viên
thành viên
allied member
thành viên liên minh
clearing member
thành viên thanh toán
committee member
thành viên ủy ban
executive member
thành viên ban giám đốc
founder member
thành viên sáng lập
member bank
ngân hàng thành viên
member bank
Ngân hàng thành viên (ở Hoa Kỳ)
member corporation
công ty thành viên
member country
nước thành viên
member firm
công ty thành viên
member firm
hãng thành viên
member of a company
thành viên công ty
member of a company
thành viên của một công ty
member of an advisory board
thành viên ban cố vấn
member of company
thành viên công ty
member of the board of management
thành viên ban giám đốc
member of the board of management
thành viên hội đồng quản trị
member of the supervisory board
thành viên hội đồng giám sát
member short sale ratio
tỷ lệ bán khống của thành viên
member short sale ratio
tỷ số bán non của hãng thành viên
non-member country
nước phi thành viên
nonclearing member
thành viên không thanh toán bù trừ
status of member
tư cách thành viên
union member
đoàn viên, thành viên công đoàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affiliate , associate , branch , chapter , component , comrade , constituent , cut , division , joiner , offshoot , parcel , piece , portion , post , representative , section , segment , unit , arm , element , extremity , feature , fragment , leg , limb , organ , part , subdivision , fellow , plenum , quorum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top