Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Membranous

Nghe phát âm

Mục lục

/´membrənəs/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) màng; giống như màng

Chuyên ngành

Y học

thuộc màng

Kỹ thuật chung

màng
membranous labyrinth
mê đạo màng
membranous laryngitis
viêm thanh quản màng giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top